Lớp veneer gỗ than tre
Thông số kỹ thuật:
Chiều rộng: 600mm, 1220mm
Chiều dài:2440mm,2800mm,2900mm,3000mm
Độ dày:5mm,7mm,8mm
Mật độ: 0.5, 0.6, 0.7, 0.75, 0.8
Chúng tôi hỗ trợ tùy chỉnh kích thước và màu sắc
Mô tả
1. Thành phần sản phẩm
Veneer gỗ WPC (chất liệu tổng hợp gỗ nhựa) là một loại sợi thực vật tự nhiên (như vụn gỗ, mảnh tre, vỏ trấu, rơm, v.v.) và nhựa polymer (như polyethylene PE, PVC, polypropylene PP, v.v.) làm nguyên liệu chính, bằng cách thêm các chất phụ gia hóa học (như chất chống oxy hóa, chất chống tia cực tím, chất chống cháy, v.v.) trộn lẫn, sau đó ép định hình ở nhiệt độ cao tạo thành vật liệu bảo vệ môi trường mới.
Tỷ lệ thành phần cốt lõi: sợi thực vật chiếm khoảng 50%-70%, nhựa chiếm khoảng 30%-50%, bổ sung một lượng nhỏ chất phụ gia chức năng.
Đặc điểm bảo vệ môi trường: Nguyên liệu chủ yếu sử dụng gỗ phế thải hoặc phụ phẩm nông nghiệp, quá trình sản xuất không chứa các chất độc hại như formandehit và benzen, có thể tái chế 100%.
2. Quy cách và kích thước sản phẩm
Mặt gỗ WPC có thể được tùy chỉnh theo nhiều quy cách khác nhau, các loại phổ biến bao gồm:
Độ dày: 0.5cm, 0.7cm, 0.75mm, 0.8mm.
Chiều rộng: 600mm, 1220mm
Chiều dài: 2440mm-3000mm.
Kích thước và màu sắc có thể được tùy chỉnh.
3. Đặc điểm Sản phẩm
Sơn gỗ WPC kết hợp những lợi ích của cả gỗ và nhựa với các đặc điểm cốt lõi sau đây:
Bảo vệ môi trường và sức khỏe
Không chứa formandehit, không ô nhiễm kim loại nặng, tiêu chuẩn kiểm tra tốt hơn mức E0 của EU gấp 4 lần, đạt chứng nhận bảo vệ môi trường F bốn sao của Nhật Bản.
Độ bền cao
Chống thấm nước và chống ẩm (tỷ lệ hấp thụ nước ≤1%), chống mọt, chống tia cực tím, tuổi thọ ngoài trời lên đến 20-50 năm.
Khả năng chịu mài mòn cao (mài mòn bề mặt ≤ 0.08g/100 RPM), khả năng chịu va đập (có thể chịu được trọng lượng 27 tấn).
Xử lý tiện lợi
Hỗ trợ cắt, bào, đóng đinh, khoan và các quy trình gia công thứ cấp khác, lực giữ đinh là 1000N (bề mặt tấm), lắp đặt linh hoạt.
Sử dụng lắp đặt bằng phương pháp lắp ghép khô, không cần thợ xây, rút ngắn thời gian thi công từ 4-5 lần.
Hiệu suất ổn định
Tính ổn định kích thước tốt (tỷ lệ giãn nở ≤2.5%), khả năng chịu nhiệt kém (-40℃ đến 70℃).
Cấp độ chống cháy đạt B1, cách nhiệt (hệ số dẫn nhiệt 0.08W/m·K, tốt hơn tường truyền thống).
Trang trí cao cấp
Bề mặt có thể tùy chỉnh vân gỗ, vân đá và các kết cấu khác, màu sắc đa dạng, độ bóng có thể điều chỉnh để đáp ứng nhu cầu thẩm mỹ hiện đại.
4. Tình huống ứng dụng
Sản phẩm hoàn thiện WPC được sử dụng rộng rãi trong các tình huống sau:
Cảnh nội thất
Trang trí: tấm ốp tường, trần nhà, chỉ chân tường (không tĩnh điện, chống bụi và dễ lau chùi).
Không gian thương mại: trung tâm mua sắm, bệnh viện, tòa nhà văn phòng (chống khuẩn, chống cháy, hấp thụ âm thanh).
Công nghiệp và logistics
Pallet, thùng đóng gói (nhẹ, tải trọng cao), rào chắn giao thông (chống ăn mòn axit và kiềm).